Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.40
S
10
Pentakill
1.44
S
9
True Damage
2.12
S
4
Hyperpop
2.91
S
9
Thuật Sư
3.01
S
8
Siêu Quẩy
3.15
S
6
Liên Kích
3.23
S
4
Jazz
3.14
S
7
Đồng Quê
3.35
S
6
Cuồng Nhiệt
3.34
S
6
Tuyệt Sắc
3.34
S
3
Hyperpop
3.35
S
6
Hộ Pháp
3.45
S
10
Heartsteel
3.07
S
8
Vệ Binh
3.34
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.49
S
7
Pentakill
3.55
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.56
S
6
Disco
3.57
S
6
Punk
3.69
S
6
True Damage
3.56
S
6
8-bit
3.52
S
2
Hyperpop
3.58
S
6
Đấu Sĩ
3.64
S
4
Hộ Pháp
3.71
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.60
S
6
Emo
3.68
S
7
Thuật Sư
3.68
S
1
ILLBEATS
3.64
S
7
K/DA
3.79
S
6
Vệ Binh
3.75
S
5
EDM
3.79
S
6
Đao Phủ
3.81
A
1
Đột Phá
3.85
A
4
Punk
3.98
A
3
K/DA
3.91
A
3
Fan Cứng
3.91
A
3
Thuật Sư
3.90
A
4
Tuyệt Sắc
3.89
A
5
Fan Cứng
3.92
A
4
Liên Kích
3.95
A
4
Emo
3.97
A
1
Biến Số
3.85
A
2
Đao Phủ
3.96
A
4
Fan Cứng
3.97
A
1
Nhạc Trưởng
3.89
A
3
Jazz
3.93
A
4
Đao Phủ
4.07
A
5
Thuật Sư
4.06
B
2
Hộ Pháp
4.09
B
3
Pentakill
4.12
B
4
Đấu Sĩ
4.12
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.09
B
1
Hyperpop
4.15
B
2
Jazz
4.10
B
5
Disco
4.15
B
5
Thánh Ra Vẻ
4.15
B
2
True Damage
4.19
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.15
B
4
Vệ Binh
4.20
B
4
EDM
4.22
B
2
Siêu Quẩy
4.23
B
2
Emo
4.28
B
4
Siêu Quẩy
4.27
B
6
Siêu Quẩy
4.30
C
4
8-bit
4.25
C
4
Cuồng Nhiệt
4.29
C
2
Cuồng Nhiệt
4.26
C
2
Tuyệt Sắc
4.32
C
2
Đấu Sĩ
4.30
C
5
Đồng Quê
4.36
C
5
Pentakill
4.34
C
2
EDM
4.35
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.38
C
2
Liên Kích
4.41
C
2
Vệ Binh
4.44
C
5
K/DA
4.53
D
3
EDM
4.59
D
3
Disco
4.63
D
2
Punk
4.76
D
4
True Damage
4.74
D
2
8-bit
4.77
D
3
Đồng Quê
4.80
D
3
Heartsteel
4.81
D
4
Disco
4.84
D
7
Heartsteel
4.88
D
5
Heartsteel
5.72